rời bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rời bỏ+
- Leave, abandon
- Rời bỏ quê hương xứ sở
To leave one's country
- Rời bỏ quê hương xứ sở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rời bỏ"
Lượt xem: 672